Nếu bạn đang gặp khó khăn khi chạy các tựa game nặng về đồ họa trên PC, khả năng cao là máy tính của bạn cần thêm bộ nhớ video RAM (VRAM). Mặc dù bạn không thể trực tiếp “tăng” VRAM theo nghĩa đen, nhưng việc hiểu rõ về nó và các tùy chọn tối ưu là cực kỳ quan trọng để cải thiện trải nghiệm sử dụng.
VRAM (Video RAM) là gì và tại sao nó lại quan trọng?
VRAM (Video RAM, phát âm là “VEE-ram”) là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) đặc biệt, được thiết kế để làm việc cùng với bộ xử lý đồ họa (GPU) của máy tính bạn. GPU là một con chip nằm trên card đồ họa (còn gọi là card màn hình) có nhiệm vụ chính là hiển thị hình ảnh trên màn hình của bạn.
Mặc dù về mặt kỹ thuật không hoàn toàn chính xác, các thuật ngữ GPU và card đồ họa thường được sử dụng thay thế cho nhau trong giao tiếp hàng ngày.
VRAM đóng vai trò là nơi lưu trữ nhanh chóng mọi thông tin mà GPU cần để xử lý và xuất hình ảnh, bao gồm các chi tiết bề mặt (textures) trong game, hiệu ứng ánh sáng, khung hình 3D, và nhiều dữ liệu đồ họa khác. Nhờ VRAM, GPU có thể truy cập dữ liệu này một cách cực kỳ nhanh chóng, giúp hiển thị video mượt mà lên màn hình. Các tựa game cũ hơn hoặc đơn giản không đòi hỏi nhiều VRAM. Ngược lại, việc chạy game ở độ phân giải 4K, với tốc độ khung hình cao (FPS) và các hiệu ứng hình ảnh phức tạp, sẽ yêu cầu một lượng VRAM lớn hơn đáng kể.
Ngay cả khi bạn không phải là game thủ, nhiều phần mềm phổ biến khác cũng cần một lượng VRAM đáng kể. Các ứng dụng thiết kế 3D như AutoCAD, các tác vụ chỉnh sửa ảnh chuyên sâu trong Photoshop, hay việc biên tập video chất lượng cao đều sẽ gặp tình trạng giật lag, chậm chạp nếu không có đủ bộ nhớ video.
Việc sử dụng VRAM cho các tác vụ này nhanh hơn nhiều so với việc sử dụng RAM hệ thống chính của bạn, bởi vì VRAM được đặt ngay cạnh GPU trên card đồ họa. VRAM được xây dựng chuyên biệt cho mục đích xử lý đồ họa cường độ cao và vì vậy, nó được gọi là “bộ nhớ chuyên dụng” (dedicated).
Hướng dẫn kiểm tra dung lượng VRAM trên Windows 10 và 11
Bạn có thể dễ dàng xem lượng VRAM hiện có trên máy tính Windows 11 bằng cách thực hiện các bước sau:
- Mở menu Settings (Cài đặt) bằng cách nhấn tổ hợp phím Win + I.
- Chọn System (Hệ thống) ở thanh bên trái, sau đó chọn Display (Màn hình) trong menu hiện ra.
- Cuộn xuống và nhấp vào Advanced display (Cài đặt màn hình nâng cao) trong phần Related settings (Cài đặt liên quan).
- Nếu bạn có nhiều màn hình, hãy chọn màn hình cần kiểm tra từ hộp thả xuống ở phía trên.
- Mở rộng mục Display information (Thông tin màn hình) và nhấp vào Display adapter properties for Display [X] (Thuộc tính bộ điều hợp màn hình cho Màn hình [X]).
Kiểm tra VRAM trên Windows 11: Màn hình thuộc tính bộ điều hợp hiển thị dung lượng bộ nhớ video chuyên dụng.
Trên Windows 10, bạn có thể truy cập menu tương tự bằng cách vào Settings (Cài đặt) > System (Hệ thống) > Display (Màn hình) > Advanced display settings (Cài đặt màn hình nâng cao) > Display adapter properties (Thuộc tính bộ điều hợp màn hình).
Trong mục Adapter Type (Loại bộ điều hợp), bạn sẽ thấy tên card đồ họa của mình, có thể là Nvidia hoặc AMD, tùy thuộc vào thiết bị bạn đang sử dụng. Nếu bạn thấy Intel HD Graphics hoặc một cái tên khác không phải là card đồ họa chuyên dụng, nhiều khả năng bạn đang sử dụng đồ họa tích hợp thay vì đồ họa rời. Điều này ảnh hưởng lớn đến tình trạng VRAM của bạn.
Card đồ họa tích hợp (Integrated) và Card đồ họa rời (Dedicated): VRAM khác biệt thế nào?
Nếu bạn sở hữu một card đồ họa rời (thường thấy ở các PC để bàn tự lắp và laptop gaming), lượng VRAM trên card này là cố định; bạn không thể tăng nó mà không mua một card mới. Các thông số kỹ thuật của card đồ họa thường ghi rõ lượng VRAM đi kèm; chúng ta sẽ thảo luận về việc cần bao nhiêu VRAM sau.
Hầu hết các máy tính để bàn phổ thông và laptop bán sẵn không có card đồ họa rời—chúng sử dụng đồ họa tích hợp. Giải pháp đồ họa tích hợp có nghĩa là GPU được đặt trên cùng một chip với CPU và chia sẻ RAM hệ thống chính của bạn thay vì có VRAM chuyên dụng. Đây là một giải pháp tiết kiệm chi phí, cho phép laptop hiển thị đồ họa cơ bản mà không cần một card đồ họa cồng kềnh, tốn không gian và năng lượng.
Tuy nhiên, đồ họa tích hợp thường kém hiệu quả cho việc chơi game và các tác vụ đồ họa chuyên sâu khác. Mặc dù các CPU mới hơn đã cải thiện so với các mẫu cũ, đồ họa tích hợp vẫn gặp khó khăn với bất kỳ tựa game nào vượt quá mức đơn giản với cài đặt thấp.
Các mẹo “tối ưu” VRAM cho Windows (không thực sự “tăng”)
Như đã đề cập, cách tốt nhất để tăng bộ nhớ video RAM của bạn là mua một card đồ họa mới, mạnh hơn. Nâng cấp từ đồ họa tích hợp lên một card đồ họa rời (ngay cả một mẫu tầm trung) sẽ mang lại sự cải thiện đáng kinh ngạc cho hiệu suất đồ họa của bạn.
Trong khi việc thêm RAM hệ thống cho máy tính của bạn (thường khó hoặc không thể thực hiện trên laptop) có thể cải thiện hiệu suất một chút đối với đồ họa tích hợp, nhưng thường không đủ để tạo ra sự khác biệt lớn. Bạn cũng nên đảm bảo đã giảm thiểu việc sử dụng RAM hệ thống nhiều nhất có thể, nhưng những tối ưu hóa nhỏ này không thể khắc phục các vấn đề cốt lõi của đồ họa tích hợp.
Nếu bạn đang rất cần cải thiện, có một vài cách bạn có thể thử để “đánh lừa” máy tính “tăng” giá trị VRAM.
Điều chỉnh dung lượng VRAM trong BIOS/UEFI
Phương pháp đầu tiên là điều chỉnh phân bổ VRAM trong UEFI hoặc BIOS của máy tính. Hãy truy cập vào BIOS của bạn và tìm kiếm một tùy chọn trong menu có tên là Advanced Features, Advanced Chipset Features, hoặc tương tự. Bên trong đó, hãy tìm một danh mục phụ có tên Graphics Settings, Video Settings, hoặc VGA Share Memory Size.
Các mục này sẽ chứa tùy chọn để điều chỉnh lượng bộ nhớ bạn phân bổ cho GPU. Mặc định thường là 128MB; hãy thử tăng lên 256MB hoặc 512MB nếu bạn có đủ RAM hệ thống để chia sẻ.
Tuy nhiên, không phải mọi CPU hay BIOS đều có tùy chọn này. Nếu bạn không thể thay đổi nó, có một giải pháp thay thế có thể giúp bạn.
“Giả lập” tăng VRAM qua Registry Editor
Hầu hết các thiết lập đồ họa tích hợp tự động điều chỉnh để sử dụng lượng RAM hệ thống cần thiết. Do đó, các chi tiết được báo cáo trong cửa sổ Adapter Properties (Thuộc tính bộ điều hợp) mà chúng ta đã thảo luận ở trên không thực sự quan trọng đối với đồ họa tích hợp. Lượng Dedicated Video Memory (Bộ nhớ video chuyên dụng) chỉ là một giá trị “ảo” được cung cấp để các trò chơi thấy “một cái gì đó” khi chúng kiểm tra lượng VRAM bạn có.
Bạn có thể sửa đổi một giá trị trong Registry để thay đổi lượng VRAM mà hệ thống của bạn báo cáo cho các trò chơi. Điều này không thực sự làm tăng VRAM của bạn; nó chỉ điều chỉnh giá trị ảo đó. Nếu một trò chơi từ chối khởi động vì bạn “không có đủ VRAM”, việc tăng giá trị này có thể khắc phục được vấn đề.
Hãy nhớ rằng bạn có thể gây hỏng hệ thống nếu sửa đổi các giá trị Registry không chính xác, vì vậy hãy cẩn thận khi chỉnh sửa Registry.
Mở cửa sổ Registry Editor bằng cách gõ regedit vào Start Menu. Sau đó, điều hướng đến vị trí sau:
HKEY_LOCAL_MACHINESoftwareIntel
Nhấp chuột phải vào thư mục Intel ở bảng điều khiển bên trái và chọn New > Key (Mới > Khóa). Đặt tên khóa này là GMM. Sau khi đã tạo, chọn thư mục GMM mới ở bên trái và nhấp chuột phải vào vùng trống bên phải.
Chọn New > DWORD (32-bit) Value (Mới > Giá trị DWORD (32-bit)). Đặt tên là DedicatedSegmentSize và gán cho nó một giá trị, đảm bảo chọn tùy chọn Decimal (Thập phân). Giá trị tối thiểu là 0 (tắt mục nhập) và tối đa là 512 (theo đơn vị megabyte). Đặt giá trị này, khởi động lại máy tính của bạn và xem liệu nó có giúp trò chơi chạy tốt hơn không. Nếu không, hãy thử giá trị cao hơn và lặp lại.
Cần bao nhiêu VRAM là đủ cho nhu cầu của bạn?
Không có một lượng VRAM hoàn hảo nào phù hợp cho tất cả mọi người. Nếu bạn đã quyết định đến lúc nâng cấp, đây là một số hướng dẫn cơ bản về lượng VRAM tối thiểu mà card đồ họa tiếp theo của bạn nên có:
- 1+GB VRAM: Các card đồ họa cấp thấp nhất mang lại hiệu suất tốt hơn đồ họa tích hợp, nhưng không thể xử lý hầu hết các game hiện đại ở cài đặt trên mức trung bình. Bạn chỉ nên mua một card với lượng VRAM này nếu muốn chơi các game cũ hơn mà không tương thích với đồ họa tích hợp. Chúng không được khuyến nghị cho chỉnh sửa video hay thiết kế 3D.
- 4+GB VRAM: Mặc dù là một bước tiến so với đồ họa tích hợp, lượng VRAM này vẫn chưa đủ cho các game hiện đại. Đây là một phân khúc trung gian khó xử, nơi chúng không làm được nhiều hơn những gì card cấp thấp hơn có thể, và bạn sẽ nhận được nhiều giá trị hơn với số tiền bỏ ra ở phân khúc cao hơn.
- 8+GB VRAM: Số VRAM này đủ cho hầu hết các tựa game 1080p. Tuy nhiên, việc trang bị lượng VRAM cao hơn là một lựa chọn thông minh trong thời điểm hiện tại để đảm bảo tương lai, vì 8GB đang dần trở nên ít ỏi cho game hiện đại.
- 12+GB VRAM: Đây là mức VRAM cơ bản tốt cho gaming ở độ phân giải 1440p và là “điểm vàng” cho đa số người dùng. Nếu bạn không chơi game 4K và không quá quan tâm đến việc “tương lai hóa”, đây là lựa chọn phù hợp.
- 16+GB VRAM: Đây là các card đồ họa cao cấp, cần thiết cho gaming 4K trở lên và các tác vụ đồ họa nặng nhất.
Bạn nên xem xét các nhận định tổng quát trên một cách tương đối. Các nhà sản xuất card đồ họa thường bổ sung lượng VRAM phù hợp với sức mạnh của GPU.
Do đó, một card đồ họa giá rẻ khoảng 100 USD sẽ có lượng VRAM tương ứng thấp, trong khi một card 800 USD sẽ có nhiều VRAM hơn đáng kể. Nếu một GPU yếu không đủ mạnh để render video cần 16GB VRAM để lưu trữ, thì việc có nhiều VRAM như vậy trên card sẽ là lãng phí.
Các trường hợp cực đoan không phải là mối quan tâm với VRAM. Bạn không cần một card đồ họa hàng đầu trị giá 1.000 USD với 20GB VRAM để chơi các game platformer 2D indie. Bạn chỉ thực sự cần lo lắng về việc nên chọn bao nhiêu VRAM khi một card bạn muốn mua có sẵn nhiều cấu hình VRAM khác nhau. VRAM không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét khi quyết định mua GPU.
Hiểu đúng về VRAM trong thực tế
Hãy nhớ rằng, giống như với RAM thông thường, nhiều VRAM hơn không phải lúc nào cũng có nghĩa là hiệu suất tốt hơn. Nếu card của bạn có 12GB VRAM và bạn đang chơi một game chỉ sử dụng 6GB, việc nâng cấp lên card 16GB sẽ không mang lại hiệu ứng đáng chú ý nào.
Ngược lại, việc không đủ VRAM lại là một vấn đề lớn. Nếu VRAM bị đầy, hệ thống sẽ phải dựa vào RAM tiêu chuẩn và hiệu suất sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Bạn sẽ gặp phải tình trạng tụt khung hình (FPS), các chi tiết bề mặt (textures) xuất hiện trễ (pop-ins), và các tác động tiêu cực khác. Trong những trường hợp cực đoan, trò chơi có thể chậm đến mức không thể chơi được (bất cứ thứ gì dưới 30FPS).
Hãy nhớ rằng VRAM chỉ là một yếu tố trong hiệu suất tổng thể. Nếu bạn không có một CPU đủ mạnh, việc render video 4K sẽ mất rất nhiều thời gian. Thiếu RAM hệ thống sẽ ngăn bạn chạy nhiều chương trình cùng lúc, và việc sử dụng ổ cứng cơ học (HDD) sẽ giới hạn nghiêm trọng hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hơn nữa, một số card đồ họa giá rẻ sử dụng VRAM DDR3 chậm, vốn kém hơn nhiều so với GDDR6 (và các thế hệ sau này) được sử dụng trong các card hiện đại.
Cách tốt nhất để tìm ra card đồ họa và lượng bộ nhớ video RAM cụ thể nào phù hợp với bạn là tham khảo ý kiến từ những người có kiến thức chuyên sâu. Hãy hỏi một người bạn am hiểu về các card đồ họa mới nhất, hoặc đăng câu hỏi lên các diễn đàn công nghệ uy tín như Reddit hay Tom’s Hardware để hỏi xem một card cụ thể có phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.
Để tăng hiệu suất đồ họa, nhiều khả năng bạn sẽ cần nâng cấp card đồ họa, bộ xử lý (CPU) và/hoặc RAM hệ thống trước tiên – lượng VRAM phù hợp sẽ tự được “giải quyết” khi bạn nâng cấp các thành phần cốt lõi đó.